Login

Tìm kiếm Blog này

Thứ Năm, 19 tháng 7, 2012

Các từ ngữ tiếng Anh trong MMO

Dưới đây là một số thuật ngữ MMO-Make Money Online (Kiếm tiền trên mạng) dành cho các bạn mới chân ướt chân ráo vào nghề mà không biết hỏi ai hay ngại không muốn hỏi.
***A.
-Affiliate : liên kết,đại lý.
-AP$/AlertPay$ : tiền ảo AlertPay-một cổng thanh toán phổ biến trong giới MMO.
-Auto Subscription : hình thức thanh toán tự động trong các cổng thanh toán.

-Auto Responder : tự động phản hồi email,dành cho các tay chơi MMO chuyên nghiệp.
-Admin(Administrator) : người quản lý site MMO,diễn đàn MMO.
-Account : tài khoản.

***B.
-Bet : cá độ.
-Blog/Blogger : blog là một dạng mạng xã hội dành cho các blogger (người viết blog) của Google.Nếu có khả năng viết lách tốt,bạn có thể kiếm tiền khi viết blog.
-Ban/Banned : cấm đoán,bị cấm.
-Bank Account : tài khoản ngân hàng.
-Browser : trình duyệt web (Internet Explode,FireFox,Chrome,Safari,…)
-Business List : danh sách liên hệ công việc.
-Box/Sub-4rum : một nhánh của các 4rum về MMO,thông thường do các MOD quản lý.
***C
-Captcha : một cách kiếm tiền bằng kỹ năng gõ code.
-Coupon Code : mã giảm giá.
-CC : Credit Card (Visa/Master/American Express…) thẻ thanh toán .
-CCV: số bảo mật trên thẻ thanh toán,bạn phải bảo mật số này.
-Cheat : gian lận.
-Confirm/confirmation : xác nhận/sự xác nhận.
-Code : mã số.
***D
-Data Entry : nhập liệu.
-Domain : tên miền.Ví dụ ”http://onhakiemtien.blogspot.com”
-Dash Board : bảng thông báo.
-Downline/Referral : tuyến dưới.
-DDOS : tấn công từ chối truy cập.
***E
-Exchange/Exchanger : trao đổi/người trao đổi.
***F
-Free : miễn phí.
-Firewall : tường lửa,một loại công cụ ngăn chặn tấn công của virus,malware,…
-Forum/4rum : diễn đàn
-Forex/Foreign Exchange : hình thức kinh doanh ngoại hối kiếm lời.Đây là loại hình kiếm tiền  cần vốn lớn & kỹ năng phức tạp bậc nhất.Rủi ro thì cũng không kém phần so với các loại hình khác.
-Fake : giả tạo.
***G
-GA/Google Adsense : một kiểu Affiliate với Google AdWord để kiếm tiền bằng website hay blog của bạn.
-Gorvement ID : số chứng minh thư nhân dân.
***H
-Home Page : trang chủ.
-Home Base Business : một kiểu nói khác của MMO,làm việc tại nhà.
-Hosting Service : dịch vụ lưu trữ.
-HIYP/High Investment Yield Program : các chương trình đầu tư siêu lợi nhuận & vô cùng nguy hiểm
-HYIP Monitor : các site theo dõi tình hình các site HYIP.
-How it works : cách thức làm việc.
-Hacker : kẻ phá hoại,(có 02 loại : hack để phát hiện lỗi & hack để phá hoại)
***I
-Investment/Investor : đầu tư/nhà đầu tư
-Investment Plan : kế hoạch đầu tư.
-Interest : lãi suất tính theo %.
-Income : thu nhập.
***J
***K
-KeyLoger : một loại virus ẩn mình trong máy tính và ghi lại hoạt động trên bàn phím rồi tự động email về cho hacker để lấy mật khẩu của bạn.
 ***L 
-Log-In/Sign-In : Đăng nhập/đăng ký
-Log-Out/Sign-Out : Đăng xuất.
-Longterm : dài hạn.
-Link/Refer Link : đường dẫn/đường dẫn mời người tham gia.
-LR$ : tiền ảo của cổng thanh toán LibertyReserve.
***M
-MailingList : danh sách email
-MMO : viết tắt của Make Money Online -Kiếm tiền trên mạng.
-Marketer : Nhà tiếp thị.
-Monthly Fee/Monthly Subscription : lệ phí tháng.
-Malware : loại virus chứa mã độc phá hoại máy tính của bạn.
-Mode (Moderator) : người điều hành một sub-4rum.
-Matrix : ma trận.
-MLM/Multi Level Marketing : Kinh doanh theo mô hình đa cấp.
-MB$ : MoneyBooker $,một cổng thanh toán trực tuyến.
***N
-Newbie : người mới.
-NickName : biệt danh.
-Net Income : thu nhập ròng.(sau khi trừ vốn đi rồi)
***O
-Operation System : hệ điều hành (Window,Linux..).
-OKPay$ : tiền ảo của cổng thanh toán trực tuyến OKPay.
-Online : trực tuyến.
-Offline : ngoại tuyến.
-Online Marketing : tiếp thị trực tuyến.
-Oldie : người có kinh nghiệm.
-Offer : một hình thức MMO.Kiếm tiền qua việc thực thi một số nhiện vụ/yêu cầu đơn giản.
-Online Support : hỗ trợ trực tuyến.
-Online Chat : tán gẫu.
***P
-Payment Procesor : cổng thanh toán trực tuyến.
-PP$ : tiền ảo của PayPal.
-PTC : Paid To Click,một hình thức kiếm tiền qua việc Click quảng cáo.
-PTU : Paid To Upload,một hình thức kiếm tiền bằng cách upload các file lên host.
-Payment Proof : bằng chứng thanh toán.
-Post/Topic/Thread : một bài viết.
-Plan : kế hoạch (đầu tư).
-Passive : thụ động.
-PassWords : mật khẩu.
-Proxy :
-Profile : hồ sơ cá nhân.
***Q
***R
-Retails : bán lẻ.
-Refer : giới thiệu.
-Rate : tỷ giá.
-Register/Signup : đăng ký.
-Revenue : doanh thu.
***S
-Survey : kiếm tiền thông qua việc tham gia khảo sát cho các công ty nghiên cứu thị trường.
-Sale/Sell : bán hàng.
-Service : dịch vụ.
-STP$ : tiền ảo của cổng thanh toán SolidTrustPay.
-SCAM/SCAMER : lừa đảo/kẻ lừa đảo.
-Social Media : tên gọi chung của các trang mạng xã hội.
-Sock
-Suspend : treo tài khoản.
-Send : gửi đi.
-Supporter : người trợ giúp.
-Support Ticket/Support Center : phiếu yêu cầu trợ giúp/trung tâm trợ giúp.
-Site/Program : chương trình kiếm $$$.
-Short term : ngắn hạn.
-Station : trạm.
-Share : chia sẻ/cố phiếu.
***T
-Traffic : lượng truy cập vào một trang nào đó.
-Transfer : chuyển đi.
-Tool : công cụ.
-Trojan : một loại phần mềm gián điệp thu thập thông tin về máy tính của bạn rồi gửi cho tin tặc.
-TAX ID : mã số thuế.
-Task : nhiệm vụ.
***U
-Under Ground : thế giới ngầm,ám chỉ những nhân vật có hành tung mờ ám.
-Upline/Sponsor : tuyến trên.(người mời bạn tham gia).
-User/User name : người dùng/tên đăng nhập.
***V
-VPS
-VNP
-Virus
-Verify/Verification/Verified : xác minh/sự xác minh/đã xác minh.
***W
-WP/Worpress : trang blog free.
-Withdraw : Rút tiền.
-WMZ$ : tiền ảo của cổng thanh toán WebMoney.
***X
***Y
***Z

Không có nhận xét nào: